Đồng nghĩa của objectCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
object.
Đồng nghĩa của object toCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
object to.
Trái nghĩa của objectCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
object.
Trái nghĩa của objectedNghĩa là gì:
objected object /'ɔbdʤikt/. danh
từ. đồ vật, vật thể. đối tượng; (triết học) khách thể. mục tiêu, mục đích. người đáng thương, người lố lăng, ...
Đồng nghĩa của historical objectCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của historical
object.
Đồng nghĩa của historicNghĩa là gì: historic historic /his'tɔrik/. tính
từ. có tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sử. a historic speech: một bài diễn văn lịch sử ...
Đồng nghĩa của itemDanh
từ · Danh
từ · Danh
từ ·
Từ gần
nghĩa · Translations for item · 4-letter Words Starting With.
Đồng nghĩa của attainNghĩa là gì: attain attain /ə'tein/. động
từ. đến tới, đạt tới. to attain to perfection: đặt tới chỗ hoàn thiện; to attain one's
object: đạt được mục đích ...
Đồng nghĩa của curiosityNghĩa là gì: curiosity curiosity /,kjuəri'ɔsiti/. danh
từ. sự ham biết; tính ham biết. sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ. out of curiosity: vì tò mò.
Đồng nghĩa của hateful objectCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hateful
object.