Dictionary từ đồng nghĩa trái nghĩa với từ absorb

Loading results
Đồng nghĩa của absorb
Nghĩa là gì: absorb absorb /əb'sɔ:b/. ngoại động từ. hút, hút thu (nước). dry sand absorb water: cát khô hút nước. hấp thu. youths always absorb new ideas: ...
Trái nghĩa của absorb
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của absorb.
từ đồng nghĩa trái nghĩa với từ absorb
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa trái nghĩa với từ absorb, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Синоним absorb
to absorb heat - поглощать тепло the sponge absorbed the spilled milk - пролитое ... từ đồng nghĩa,trái nghĩa với từ absorb absorb 反対語. An absorb synonym ...
Đồng nghĩa của absorbed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của absorbed.
Trái nghĩa của emit
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của emit.
Đồng nghĩa của take in
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take in.
Trái nghĩa của absorbing
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của absorbing.
Đồng nghĩa của ingest
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ingest.
Synonym of absorb
... absorbed Synonym of absorbedly Synonym of absorbency từ đồng nghĩa,trái nghĩa với từ absorb absorb 反対語. An absorb synonym dictionary is a great resource ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock