Đồng nghĩa của adaptedĐồng nghĩa của
adapted ; Động
từ. get it together acculture acclimate swim with the tide ; Tính
từ. modified altered changed improved ; Tính
từ. tailored ...
Đồng nghĩa của adaptCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
adapt. ... a novel
adapted for the stage: một cuốn tiểu thuyết được sửa lại để ...
Đồng nghĩa của adaptableCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
adaptable.
Trái nghĩa của adaptCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
adapt.
Trái nghĩa của adaptableCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
adaptable.
Trái nghĩa của adaptedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
adapted.
Trái nghĩa của adaptationCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
adaptation.
adapt Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
adapt.
Đồng nghĩa của unsuitableCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của unsuitable.
Đồng nghĩa của appropriateCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của appropriate. ...
adapted becoming befitting belonging deserved desired fit ...