Dictionary từ đồng nghĩa với adapted

Loading results
Đồng nghĩa của adapted
Đồng nghĩa của adapted ; Động từ. get it together acculture acclimate swim with the tide ; Tính từ. modified altered changed improved ; Tính từ. tailored ...
Đồng nghĩa của adapt
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của adapt. ... a novel adapted for the stage: một cuốn tiểu thuyết được sửa lại để ...
Đồng nghĩa của adaptable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của adaptable.
Trái nghĩa của adapt
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của adapt.
Trái nghĩa của adaptable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của adaptable.
Trái nghĩa của adapted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của adapted.
Trái nghĩa của adaptation
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của adaptation.
adapt Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ adapt.
Đồng nghĩa của unsuitable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của unsuitable.
Đồng nghĩa của appropriate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của appropriate. ... adapted becoming befitting belonging deserved desired fit ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock