Đồng nghĩa của devotedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
devoted.
Trái nghĩa của devotedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
devoted.
Đồng nghĩa của devoteCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
devote.
Đồng nghĩa của devoted toCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
devoted to.
Sinonim dari devoted... dari devotedness Sinonim dari
devoted to
đồng nghĩa voi
từ tận tuỵ
đồng nghĩa với tận tụy cùng
nghĩa với tận tụy tim tu dongnghia voi
devote dong nghia voi ...
đồng nghĩa với tận tụy...
devoted friend: người bạn tận tình ... Sinonim dari
devoted ... friend Sinonim dari devotedly Sinonim dari devotedness Sinonim dari
devoted to
đồng nghĩa voi
từ ...
Antonym of devoted... of devotedness Antonym of
devoted to
đồng nghĩa voi
từ tận tuỵ
đồng nghĩa với tận tụy cùng
nghĩa với tận tụy tim tu dongnghia voi
devote dong nghia voi
devoted ...
Antonim dari devoted... dari devotedness Antonim dari
devoted to
đồng nghĩa voi
từ tận tuỵ
đồng nghĩa với tận tụy cùng
nghĩa với tận tụy tim tu dongnghia voi
devote dong nghia voi ...
Trái nghĩa của devoteCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
devote.
Đồng nghĩa của dedicatedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của dedicated. ... Đồng nghĩa của dedicated. Tính từ.
devoted enthusiastic keen ...