Dictionary từ đồng nghĩa với entrance

Loading results
Đồng nghĩa của entrance
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của entrance.
Trái nghĩa của entrance
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của entrance.
Đồng nghĩa của admission
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... to get admission to the Academy: được nhận vào viện hàn lâm.
Đồng nghĩa của entry
Đồng nghĩa của entry ; admission entrance access pass ticket ; record item note account minute ; doorway door opening passage approach ...
Đồng nghĩa của entrance hall
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của entrance hall.
từ đồng nghĩa với entrance
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với entrance, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của way in
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của way in.
Trái nghĩa của entrances
ngoại động từ. làm xuất thần. làm mê li. mê hoặc (ai đén chỗ...) to entrance someone to his destruction: mê hoặc ai đến chỗ làm cho người ta bị thất cơ lỡ ...
Antonym of entrance
... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of entrance. ... Antonym of entrancement từ đồng nghĩa với entrance antonim entrance sinonim entrance ...
Đồng nghĩa của gate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của gate.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock