Đồng nghĩa của happenCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
happen.
Trái nghĩa của happenCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
happen.
Đồng nghĩa của happenedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
happened. ... to
happen upon someone: tình cờ gặp ai. as it
happens. ngẫu ...
Đồng nghĩa của happeningCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
happening.
Đồng nghĩa của occurCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
occur.
từ đồng nghĩa với come upFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với come up, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của ariseCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của arise. ... Đồng nghĩa của arise. Động từ.
happen occur take place come up crop ...
Đồng nghĩa của come upCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của come up. ... arise rise crop up
happen occur come about turn up
happen ...
Đồng nghĩa của whateverCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của whatever.
Đồng nghĩa của happenstanceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của happenstance.