Đồng nghĩa của instanceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
instance.
Trái nghĩa của instanceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
instance.
Đồng nghĩa của instancesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
instances.
Đồng nghĩa của for instanceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của for
instance.
の同義語 instance... đồng nghĩa
instance instance từ
bằng nghĩa
instance đồng nghĩa
với từ đồng nghĩa của
instance. An
instance synonym dictionary is a great resource for writers ...
Đồng nghĩa của illustrationCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của illustration. ... example demonstration
instance model case in point specimen ...
Sinonim dari instance... đồng nghĩa
instance instance từ
bằng nghĩa
instance đồng nghĩa
với từ đồng nghĩa của
instance. An
instance synonym dictionary is a great resource for writers ...
Đồng nghĩa của instantCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của instant.
Đồng nghĩa của exemplificationCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của exemplification. ...
instance kind of thing. Danh từ. criterion mirror. Danh ...
Đồng nghĩa của exampleCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của example. ... Đồng nghĩa của example. Danh từ.
instance case in point sample ...