Đồng nghĩa của learnhọc, học tập, nghiên cứu ; nghe thất, được nghe, được biết. to 
learn a piece of news from someone: biết tin qua ai ; (
từ cổ,
nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm ...
Đồng nghĩa của learn by heartCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng nghĩa, cách dùng 
từ tương tự, 
Đồng nghĩa của 
learn by heart.
Trái nghĩa của learnCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng nghĩa, cách dùng 
từ tương tự, 
Trái nghĩa của 
learn.
Đồng nghĩa của learn aboutCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng nghĩa, cách dùng 
từ tương tự, 
Đồng nghĩa của 
learn about.
Đồng nghĩa của studyCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng nghĩa, cách dùng 
từ tương tự, 
Đồng nghĩa của 
study.
Đồng nghĩa của learningCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng nghĩa, cách dùng 
từ tương tự, 
Đồng nghĩa của 
learning.
Đồng nghĩa của learnedCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng nghĩa, cách dùng 
từ tương tự, 
Đồng nghĩa của 
learned.
từ trái nghĩa với studyFree Dictionary for word usage 
từ trái nghĩa với study, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của learn by roteCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng nghĩa, cách dùng 
từ tương tự, 
Đồng nghĩa của 
learn by rote.
từ trái nghĩa với study hardFree Dictionary for word usage 
từ trái nghĩa với study hard, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.