Dictionary từ đồng nghĩa với perfect

Loading results
Đồng nghĩa của perfect
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của perfect.
Trái nghĩa của perfect
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của perfect. ... to be perfect in one's service: thành thạo trong công việc.
tính từ trái nghĩa với perfect
Free Dictionary for word usage tính từ trái nghĩa với perfect, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
trái nghĩa với từ perfect
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với từ perfect, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của perfectly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Đồng nghĩa của perfectly fitted Đồng nghĩa của perfect model Đồng nghĩa ...
trai nghĩa với carry out trái với từ put
Free Dictionary for word usage trai nghĩa với carry out trái với từ put, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
từ trái nghĩa với far
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với far, Synonym, Antonym, ... Trái nghĩa ... far out in the sea: xa xa ngoài biển khơi; far from perfect: còn ...
trái nghĩa với từ hoàn hảo
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với từ hoàn hảo, Synonym, ... cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... hoàn toàn vô lý; a perfect work of art: một ...
Đồng nghĩa của perfection
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của perfection.
Đồng nghĩa của impeccable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của impeccable.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock