Dictionary tính từ trái nghĩa với perfect

Loading results
Trái nghĩa của perfect
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Nghĩa là gì: perfect perfect /'pə:fikt/. tính từ. hoàn hảo, hoàn toàn.
tính từ trái nghĩa với perfect
Free Dictionary for word usage tính từ trái nghĩa với perfect, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của perfect
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Nghĩa là gì: perfect perfect /'pə:fikt/. tính từ. hoàn hảo, hoàn toàn.
Sinonim dari perfect
... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari perfect. ... voi perfect tính từ trái nghĩa với perfect từ đồng nghĩa với perfect antonim dari ...
Trái nghĩa của flawed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của flawed. ... Trái nghĩa của flawed ... Tính từ. perfect ...
Trái nghĩa của perennial
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của perennial. ... Nghĩa là gì: perennial perennial /pə'renjəl/. tính từ.
Đồng nghĩa của impeccable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... Nghĩa là gì: impeccable impeccable /im'pekəblnis/. tính từ.
Синоним perfect
perfect beauty - совершенная красота perfect actress - замечательная актриса perfect person - идеальный человек perfect specimen - прекрасный образчик
Contrario di perfect
... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di perfect. ... perfect trai nghia voi perfect tính từ trái nghĩa với perfect từ đồng nghĩa với ...
Đồng nghĩa của perennial
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của perennial. ... Nghĩa là gì: perennial perennial /pə'renjəl/. tính từ.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock