Some examples of word usage: perennial
1. Perennial flowers bloom year after year in my garden.
- Các loài hoa cây bền vững nở hoa hàng năm trong vườn của tôi.
2. The perennial problem of traffic congestion in the city needs to be addressed.
- Vấn đề bền vững về tắc đường ở thành phố cần phải được giải quyết.
3. Her love for music is a perennial passion that never fades.
- Tình yêu của cô ấy đối với âm nhạc là một niềm đam mê bền vững không bao giờ phai nhạt.
4. The perennial river flows through the lush green valley.
- Dòng sông bền vững chảy qua thung lũng xanh tươi.
5. The company's perennial success can be attributed to its strong leadership.
- Sự thành công bền vững của công ty có thể được gán cho sự lãnh đạo mạnh mẽ của nó.
6. Despite facing setbacks, he remained a perennial optimist.
- Mặc dù gặp phải trở ngại, anh vẫn là một người lạc quan bền vững.