Some examples of word usage: greenery
1. The house was surrounded by lush greenery, making it a peaceful and relaxing place to live.
Nhà được bao quanh bởi cảnh xanh tươi, tạo nên một nơi yên bình và thư giãn để sống.
2. I love going for walks in the park and admiring all the beautiful greenery.
Tôi thích đi dạo trong công viên và ngắm nhìn tất cả cảnh xanh đẹp đẽ.
3. The wedding venue was decorated with elegant greenery, creating a romantic and enchanting atmosphere.
Địa điểm tổ chức đám cưới được trang trí bằng cảnh xanh lịch lãm, tạo nên một không gian lãng mạn và quyến rũ.
4. The balcony was filled with potted plants and greenery, adding a touch of nature to the urban apartment.
Ban công được trang trí bằng các chậu cây và cây cảnh, tạo thêm một chút thiên nhiên cho căn hộ đô thị.
5. The resort was nestled in the midst of lush greenery, providing a tranquil escape from the hustle and bustle of the city.
Khu nghỉ dưỡng được bao quanh bởi cảnh xanh tươi, mang đến một nơi yên bình để trốn tránh sự ồn ào của thành phố.
6. The garden was filled with colorful flowers and vibrant greenery, creating a vibrant and lively atmosphere.
Khu vườn được trang trí bằng những bông hoa đầy màu sắc và cây xanh rực rỡ, tạo ra một không khí sống động và hấp dẫn.