Dictionary từ đồng nghĩa với position

Loading results
Đồng nghĩa của position
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của position.
Trái nghĩa của position
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của position.
Đồng nghĩa của positions
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của positions.
Synonym of từ đồng nghĩa với position
Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of từ đồng nghĩa với position.
Đồng nghĩa của positive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa của positioning Đồng nghĩa của position of control ...
give sb notice of nghia la gi
give a letter that says you are leaving or quitting If I want to leave the position, I give them two weeks notice. ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng ...
Đồng nghĩa của phase
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của phase. ... position posture · Trái nghĩa của phase · phase Thành ngữ, tục ngữ ...
Trái nghĩa của positive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của positive.
Đồng nghĩa của difficult
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của difficult. ... position Đồng nghĩa của difficult problem Từ trái nghĩa với ...
Đồng nghĩa của cutting edge
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của cutting edge. ... leading position forefront front line innovation leading ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock