Từ đồng nghĩa của protect - Synonym of hostileTừ đồng nghĩa của
protect · Động từ · Từ gần nghĩa · Translations for
protect · 7-letter Words Starting With.
Từ đồng nghĩa của protectedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương ... English Vocalbulary.
Từ đồng nghĩa của protease
Từ đồng nghĩa của
protect Từ đồng nghĩa ...
Từ trái nghĩa của protectCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của
protect.
trái nghĩa với protect - Synonym of hostile ...Free Dictionary for word usage
trái nghĩa với protect, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Từ đồng nghĩa của defendCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của defend.
Từ đồng nghĩa của environmental protectionCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của environmental protection.
Từ đồng nghĩa của guardto take guard; to give guard: thủ thế, giữ miếng · to break guard: để hở miếng (đấu gươm).
Từ đồng nghĩa của secureto be secure of victory: chắc chắn thắng · a secure future: một tương lai bảo đảm · to be secure against attack: bảo đảm không sợ bị tấn công.
Từ trái nghĩa của protectionCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ...
Từ trái nghĩa của protection; support Antonim dari protection sinonim
protecting.
Từ đồng nghĩa của conserveĐộng từ. preserve save keep
protect safeguard take care of ... trái nghĩa conserve đồng nghĩa
với conserve
từ đồng nghĩa của conserve conserve trai nghia.