Dictionary trái nghĩa với protect

Loading results
Trái nghĩa của protect
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của protect.
Đồng nghĩa của protect
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của protect. ... Translations for protect ... Trái nghĩa của protect.
Đồng nghĩa của defend
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... to defend somebody against something: bảo vệ ai khỏi bị vật gì làm hại.
Trái nghĩa của protection
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... nghĩa của protecting Trái nghĩa của protection; accompaniment Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của carpet
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của carpet.
Trái nghĩa của expose
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của expose.
từ điển trái nghĩa với bảo mật là gì
Free Dictionary for word usage từ điển trái nghĩa với bảo mật là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Nghĩa là gì: protect protect /protect/ .
Trái nghĩa của listen
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của listen.
Đồng nghĩa của safeguard
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Nghĩa là gì: safeguard safeguard /'seifgɑ:d/ ... Trái nghĩa của safeguard.
Trái nghĩa của wipe out
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của wipe out. ... Trái nghĩa của wipe out. Động từ. protect. Động từ.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock