Đồng nghĩa của salaryCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
salary.
từ đồng nghĩa với salaryFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với salary, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của incomeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
income.
Đồng nghĩa của wageCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... to earn (get) good
wages: được trả lương cao; starving
wages: đồng lương ...
Đồng nghĩa của high incomeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của high
income.
Synonym of salary... of saleable
từ đồng nghĩa với salary đồng nghĩa với salary. - Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of salary ...
Antonym of salary... of saleable
từ đồng nghĩa với salary đồng nghĩa với salary. - Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of salary ...
Đồng nghĩa của revenueDanh
từ.
income proceeds profits returns takings profit credit dividend
earnings fund gain interest pay receipt return
salary stock wealth yield acquirement ...
Đồng nghĩa của wagesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... to earn (get) good
wages: được trả lương cao; starving
wages: đồng lương ...
Đồng nghĩa của bases... của base test Đồng nghĩa của base
wage Đồng nghĩa của bash. - Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của bases ...