Đồng nghĩa của surveyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
survey.
từ đồng nghĩa với surveyFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với survey, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của surveyDanh
từ. ignorance neglect negligence ; Động
từ. follow forget ignore neglect serve sketch ;
Từ gần
nghĩa. surveyable surveyance
surveyed surveying surveys ...
Đồng nghĩa của surveysCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
surveys.
Đồng nghĩa của questionnaireCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của questionnaire.
Đồng nghĩa của conduct a survey ofCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của conduct a
survey of.
Đồng nghĩa của investigationCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của investigation.
Đồng nghĩa của survivalCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của survival.
Đồng nghĩa của reviewCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của review.
Đồng nghĩa của pollCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của poll.