từ đồng nghĩa với join handsFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với join hands, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Synonym of từ đồng nghĩa với join handsAn
từ đồng nghĩa với join hands synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
từ đồng nghĩa với từ join handFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với từ join hand, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của joinCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa ... to
join forces with: hợp lực
với; to join two persons in marriage: kết ...
Trái nghĩa của joinCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa ... to
join forces with: hợp lực
với; to join two persons in marriage: kết ...
Đồng nghĩa của join inCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa
của join in.
Đồng nghĩa của work togetherCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa
của work
together.
Đồng nghĩa của cooperateCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa
của ... collaborate work together liaise unite band conjoin
join forces aid ...
Đồng nghĩa của lend a handCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa
của lend a
hand.
Đồng nghĩa của concertNghĩa là gì: concert concert /kən'sə:t/. danh
từ. sự phối hợp, sự hoà hợp. to act in concert with: hành động phối hợp
với. buổi hoà nhạc. ngoại động
từ.