từ đồng nghĩa với join handsFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với join hands, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
từ đồng nghĩa với từ join handFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với từ join hand, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của joinNghĩa là gì:
join join /dʤɔin/. ngoại động
từ. nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia). nối liền. the road
joins the two cities: con đường nối liền ...
Đồng nghĩa của joinNghĩa là gì:
join join /dʤɔin/. ngoại động
từ. nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia). nối liền. the road
joins the two cities: con đường nối liền ...
đồng nghĩa của join handsFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với join hands, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... to
join forces with: hợp lực
với; to
join two persons in ...
join hands Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
join hands.
Synonym of từ đồng nghĩa với join handsAn
từ đồng nghĩa với join hands synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
Contrario di joinDizionario di parole simili, diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di
join.
Đồng nghĩa của join inCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của
join in.
Synonyme de joinSens:
join dʒɔɪn n. joint; couture; branchement, liaison; endroit où se joignent deux pièces de bois, de métal v. joindre, attacher, assembler; lier, unir; ...