từ đồng nghĩa với từ non nớt là gìFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với từ non nớt là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của youngNghĩa là gì: young young /jʌɳ/. tính
từ. trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên. a young man: một thanh niên; young people: thanh niên; his (her) young woman ...
Sinonim dari young... với young là gì young từ trái nghĩa với young trai nghia voi young dong nghia tu too young Trái nghia voi tu young
từ đồng nghĩa với từ non nớt là gì.
Contrario di young... inesperto, alle prime armi; acerbo, immaturo; non stagionato; non fermentato ... tu too young Trái nghia voi tu young
từ đồng nghĩa với từ non nớt là gì.
Antonim dari young... với young là gì young từ trái nghĩa với young trai nghia voi young dong nghia tu too young Trái nghia voi tu young
từ đồng nghĩa với từ non nớt là gì.
Trái nghĩa của immatureNghĩa là gì: immature immature /,imə'tjuə/. tính
từ.
non nớt, chưa chín chắn. the immature minds of children: đầu óc
non nớt của trẻ con. chưa chín muồi.
Đồng nghĩa của freshNghĩa là gì: fresh fresh /freʃ/. tính
từ. tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...) tươi tắn, mơn mởn. fresh paint: sơn còn ướt. còn rõ rệt, chưa phai mờ.
Đồng nghĩa của rawNghĩa là gì: raw raw /rɔ:/ tính
từ. sống (chưa nấu chín). raw meat: thịt sống. thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống. raw sugar: đường thô; raw silk: tơ ...
Trái nghĩa của freshNghĩa là gì: fresh fresh /freʃ/. tính
từ. tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...) tươi tắn, mơn mởn. fresh paint: sơn còn ướt. còn rõ rệt, chưa phai mờ.
Trái nghĩa của freshwaterNghĩa là gì: freshwater freshwater /'freʃ,wɔ:tə/. tính
từ. (thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt. freshwater fish: cá nước ngọt.