Dictionary từ đồng nghĩa với từ very large

Loading results
Đồng nghĩa của very large
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của very large.
Đồng nghĩa của very big
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của very big.
Đồng nghĩa của very long
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của very long.
Đồng nghĩa của giant
a man of giant strength: người có sức khoẻ phi thường. Đồng nghĩa của giant. Tính từ. very large big colossal enormous gargantuan gigantic huge hulking ...
từ đồng nghĩa với từ very large
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với từ very large, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của very high
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của very high.
Đồng nghĩa của large
Nghĩa là gì: large large /lɑ:dʤ/. tính từ. rộng, lớn, to. a large town: một thành phố lớn. rộng rãi. to give someone large powers: cho ai quyền hành rộng ...
Đồng nghĩa của a large amount
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của a large amount.
Đồng nghĩa của huge
Nghĩa là gì: huge huge /hju:dʤ/. tính từ. to lớn, đồ sộ, khổng lồ. a huge mistake: sai lầm to lớn; a huge animal: một con vật khổng lồ ...
Đồng nghĩa của very important person
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của very important person.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock