Dictionary từ đồng nghĩa với từ with flying colours

Loading results
từ đồng nghĩa với từ with flying colours
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với từ with flying colours, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của pass with flying colors
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của pass with flying colors.
Đồng nghĩa của pass with flying colors
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của pass with flying colors.
pass with flying colors Idiom, Proverb, slang phrases
Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb pass with flying colors.
Trái nghĩa của with flying colors
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của with flying colors.
Đồng nghĩa của flying colors
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của flying colors.
with flying colors Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ with flying colors.
Đồng nghĩa của pass through
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... pass up Đồng nghĩa của pass upon Đồng nghĩa của pass with flying colors.
Đồng nghĩa của ace
Nghĩa là gì: ace ace /eis/. danh từ. (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc). duece ace: một con "hai" và một con "một" (đánh ...
Đồng nghĩa của colour
Đồng nghĩa của colour ; Động từ. tint dye paint shade ; Động từ. affect influence incline modify ; Danh từ. hue tint shade dye ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock