Dictionary từ đồng nghĩa với take back

Loading results
Từ đồng nghĩa của take back
Từ đồng nghĩa của take back ; regain recapture retake recover retrieve ; return exchange swap refund redeem ; reinstate reaccept bring back welcome back have back ...
Từ trái nghĩa của take back
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của take back.
Từ đồng nghĩa của take
sự cầm, sự nắm, sự lấy · chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được) · tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch) · (điện ảnh) cảnh quay (vào phim).
Từ đồng nghĩa của take away
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của take away.
Từ đồng nghĩa của taken aback
An taken aback synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Từ đồng nghĩa của take away from
An take away from synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
反义词 take back
... từ gần nghĩa với taken back Đồng nghĩa vs take back Đồng nghĩa với taken back taken back dong nghia voi tu nao take back đồng nghĩa với từ đồng nghĩa với take ...
Từ đồng nghĩa của back
to go back: trở lại, đi về · to send back: gửi trả lại · to bow back: cái chào trả lại.
Từ đồng nghĩa của take a break
rest relax take a breather ; lie down recline sit back ; delay wait hesitate ; calm soften laze ; breathe lean sit down ...
Từ đồng nghĩa của send back
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của send back. ... return take back replace restore give back hand back put ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock