Đồng nghĩa của take noteCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
take note.
Đồng nghĩa của take notice ofCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
take notice of.
Đồng nghĩa của noteCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
note. ... to
take note of: lưu ý đến. bức thư ngắn. to drop someone a
note: ...
Đồng nghĩa của take notesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
take notes.
từ đồng nghĩa với take note ofFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với take note of, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của take noticeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
take notice.
Đồng nghĩa của noticeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
notice.
Đồng nghĩa của take downCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
take down. ... make a
note of record minute transcribe inscribe
note down put ...
Trái nghĩa của take noteCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
take note.
Đồng nghĩa của pay attention to...
đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của pay attention to. ...
Đồng nghĩa của pay attention to. Động
từ. heed listen to
take note of observe
notice ...