Dictionary từ đồng nghĩa với thiết kế

Loading results
từ đồng nghĩa với thiết kế
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với thiết kế, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của design
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của design. ... the design of a machine: bản đồ án thiết kế một cái máy ...
Đồng nghĩa của draft
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật.
Đồng nghĩa của engineer
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của engineer. ... công binh; người thiết kế và xây dựng công sự.
Đồng nghĩa của like
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của like.
Trái nghĩa của designed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của designed. ... the design of a machine: bản đồ án thiết kế một cái máy ...
Đồng nghĩa của drafted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật.
Đồng nghĩa của specialized
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... tính từ. chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích riêng.
Đồng nghĩa của drafts
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật.
Sinónimo de like
... từ đồng nghĩa với thiết kế đồng nghĩa ẹnoy tu tieng anh nao dong nghia voi like va as dong nghia voi like la gi fancy đồng nghĩa với từ nào đồng nghĩa ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock