Đồng nghĩa của uncomfortableto feel
uncomfortable: cảm thấy bực bội khó chịu · to make things
uncomfortable for: gây phiền phức cho.
Trái nghĩa của uncomfortableto feel
uncomfortable: cảm thấy bực bội khó chịu · to make things
uncomfortable for: gây phiền phức cho.
Đồng nghĩa của comfortable - Synonym of clubbableCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
uncomfortable từ trái nghĩa với từ comfortable Comfortably Numb nghia la ...
Đồng nghĩa của discomfortCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của discomfort. ...
uncomfortable perturb vex. Danh từ. ache pain soreness ...
Đồng nghĩa của comfortless - Synonym of impulsivebị bỏ rơi không ai an ủi.
Đồng nghĩa của comfortless. Tính
từ.
uncomfortable discomforting uncomforting
unpleasant ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng ...
từ trái nghĩa với comfortable - Synonym of quitThat's a great tradition—comfortable as an old shoe. ... comfortable
từ đồng nghĩa với uncomfortable từ trái nghĩa với từ comfortable Comfortably Numb nghia ...
Đồng nghĩa của awkward - Synonym of obsessedvụng về ; lúng túng, ngượng ngịu. to feel awkward: cảm thấy lúng túng ngượng ngịu ; bất tiện; khó khăn, nguy hiểm. an awkward door: một cái cửa bất tiện; an ...
Đồng nghĩa của uneasy - Synonym of quitCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Tính từ. anxious nervous troubled
uncomfortable ill at ease perturbed edgy ...
Trái nghĩa của comfortableCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của comfortable. ... Trái nghĩa của comfortable. Tính từ.
uncomfortable. Tính từ.
Đồng nghĩa của embarrassedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của embarrassed. ...
uncomfortable self-conscious ashamed ill at ease nervous ...