Đồng nghĩa của busyĐồng nghĩa của
busy ; Tính
từ. full eventful full of activity demanding ; Tính
từ. engaged occupied unavailable taken ; Tính
từ. impertinent nosy curious forward ...
từ đồng nghĩa với very busyFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với very busy, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của busyNghĩa là gì:
busy busy /'bizi/. tính
từ. bận rộn, bận; có lắm việc. to be
busy with (over) one's work: bận rộn
với công việc của mình. náo nhiệt, đông đúc.
busy Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
busy.
Đồng nghĩa của not busyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của not
busy.
Антонимом busythe shops are
very busy before the New Year - в магазинах идёт бойкая новогодняя ...
từ trái nghĩa với busy you are as busy as a beaver là gì. An busy antonym ...
Đồng nghĩa của crowdedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của crowded.
beaver Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ beaver. ...
very busy, working steadily When the teacher returned, the ...
Contrario di busy... đồng nghĩa tieng anh .Tu trai nghia voi tu
busy la gi ngược lại
với busy busy ...
từ trái nghĩa với busy you are as
busy as a beaver là gì. An
busy antonym ...
Antonym of busy... đồng nghĩa tieng anh .Tu trai nghia voi tu
busy la gi ngược lại
với busy busy ...
từ trái nghĩa với busy you are as
busy as a beaver là gì. An
busy antonym ...