Dictionary từ đồng nghĩa với volunteer

Loading results
Đồng nghĩa của volunteer
danh từ. (quân sự) quân tình nguyện. người tình nguyện, người xung phong ; tính từ. tình nguyện. volunteer corps: đạo quân tình nguyện. (thực vật học) mọc tự ...
Trái nghĩa của volunteer
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của volunteer.
Đồng nghĩa của volunteers
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của volunteers.
Đồng nghĩa của voluntary
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của voluntary. ... nghĩa của voluntary organization Đồng nghĩa của volunteer ...
Đồng nghĩa của offer
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của offer.
反义词volunteer
同义词volunteer · volunteer 成语. English Vocalbulary. 反义词voluntarist 反义词 ... nghia va dong nghia từ đồng nghĩa với volunteer dong nghia voi voluntary. An ...
Đồng nghĩa của come forward
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của come forward. ... Đồng nghĩa của come forward. Động từ. volunteer offer put up ...
Antonim dari volunteer
Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari volunteer. ... nghia va dong nghia từ đồng nghĩa với volunteer dong nghia voi ...
Đồng nghĩa của hazard
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hazard. ... volunteer wager go for broke go out on limb skate on thin ice take ...
Đồng nghĩa của prompt
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của prompt. ... men prompt to volunteer: những người sẵn sàng tình nguyện. Read ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock