sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm
sự chào hàng
sự trả giá
lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào
ngoại động từ
biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến
to offer someone something: biếu ai cái gì
xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn
to offer to help somebody: xung phong, giúp đỡ ai
đưa ra bán, bày ra bán (hàng)
giơ ra, chìa ra, đưa ra mời
to offer one's hand: giơ tay ra (để bắt)
to offer a few remarks: đưa ra một vài câu nhận xét
đưa ra đề nghị
to offer a plan: đưa ra một kế hoạch, đề nghị một kế hoạch
dạm, hỏi, ướm
nội động từ
cúng
xảy ra, xảy đến, xuất hiện
as opportunity offers: khi có dịp (xảy ra)
to offer battle
nghênh chiến
to offer resistance
chống cự
Some examples of word usage: offer
1. I will offer you a ride to the airport tomorrow. - Tôi sẽ đưa bạn đi sân bay vào ngày mai.
2. She offered to help me with my homework. - Cô ấy đã đề nghị giúp tôi làm bài tập về nhà.
3. The company is looking to hire a new employee and is offering a competitive salary. - Công ty đang tìm kiếm nhân viên mới và đang đề xuất mức lương cạnh tranh.
4. He offered me a piece of cake at the party. - Anh ấy đã mời tôi ăn một miếng bánh tại buổi tiệc.
5. The store is offering a discount on all clothing items this weekend. - Cửa hàng đang giảm giá trên tất cả các mặt hàng quần áo vào cuối tuần này.
6. I would like to offer my sincerest condolences on the passing of your loved one. - Tôi muốn bày tỏ lời chia buồn sâu sắc nhất đối với sự mất mát của người thân của bạn.
An offer synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with offer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của offer