Some examples of word usage: intend
1. I intend to finish my homework before dinner. (Tôi dự định hoàn thành bài tập trước khi ăn tối.)
2. She intended to buy a new car, but decided to save money instead. (Cô ấy dự định mua một chiếc xe hơi mới, nhưng quyết định tiết kiệm tiền thay vì vậy.)
3. They intend to travel to Europe next summer. (Họ dự định du lịch đến châu Âu vào mùa hè tới.)
4. The company intends to expand its business overseas. (Công ty dự định mở rộng kinh doanh ra nước ngoài.)
5. He didn't intend to hurt your feelings, he was just being honest. (Anh ấy không có ý định làm tổn thương cảm xúc của bạn, anh ấy chỉ thẳng thắn thôi.)
6. We intend to celebrate our anniversary with a trip to the beach. (Chúng tôi dự định kỷ niệm ngày cưới bằng một chuyến du lịch đến bãi biển.)