labour of great difficulty: một công việc rất khó khăn
the labours of Hercules; Herculian labours: những công việc đòi hỏi phải có sức khoẻ phi thường
tầng lớp lao động, nhân công
labour and capital: lao động và tư bản; thợ và chủ
shortage of labour: tình trạng thiếu nhân công
đau đẻ
a woman in labour: người đàn bà đau đẻ
lost labour
những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công
nội động từ
gắng công, nỗ lực, dốc sức
to labour for the happiness of mankind: nỗ lực vì hạnh phúc của loài người
to labour at a task: dốc sức hoàn thành nhiệm vụ
di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động
(+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của
to labour under a disease: bị bệnh tật giày vò
to labour under a delusion: bị một ảo tưởng ám ảnh
đau khổ
ngoại động từ
dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết
to labour a point: bàn bạc chi tiết một vấn đề
Some examples of word usage: labor
1. The workers labored all day to finish the construction project.
- Các công nhân lao động suốt ngày để hoàn thành dự án xây dựng.
2. She went into labor and gave birth to a healthy baby boy.
- Cô ấy bắt đầu sởi và sinh ra một bé trai khỏe mạnh.
3. The labor union negotiated for better wages and working conditions for its members.
- Công đoàn lao động đàm phán để nâng cao mức lương và điều kiện làm việc cho các thành viên của mình.
4. It was a labor of love for him to restore the old car to its former glory.
- Đó là một công việc lao động vì tình yêu của anh ấy khi phục hồi chiếc xe cũ về vẻ đẹp nguyên thủy.
5. The doctor advised her to avoid heavy labor during her pregnancy.
- Bác sĩ khuyên cô ấy tránh lao động nặng khi mang thai.
6. The artist labored over every detail of the painting to ensure it was perfect.
- Nghệ sĩ lao động chăm chỉ trên từng chi tiết của bức tranh để đảm bảo nó hoàn hảo.
An labor synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with labor, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của labor