Some examples of word usage: efforts
1. She put in a lot of efforts to complete the project on time.
-> Cô ấy đã bỏ ra rất nhiều cố gắng để hoàn thành dự án đúng hạn.
2. The team's collaborative efforts resulted in a successful product launch.
-> Các nỗ lực hợp tác của đội đã dẫn đến việc ra mắt sản phẩm thành công.
3. Despite his best efforts, he still couldn't win the competition.
-> Mặc dù cố gắng hết sức, anh ấy vẫn không thể giành chiến thắng trong cuộc thi.
4. The government is making efforts to improve the country's economy.
-> Chính phủ đang nỗ lực để cải thiện nền kinh tế của đất nước.
5. Your efforts are greatly appreciated by everyone in the team.
-> Mọi người trong đội rất đánh giá cao những nỗ lực của bạn.
6. It's important to recognize and acknowledge the efforts of those who work hard.
-> Quan trọng là nhận ra và công nhận những nỗ lực của những người làm việc chăm chỉ.