1. I am feeling a lot of stress from work lately.
Tôi đang cảm thấy rất căng thẳng vì công việc gần đây.
2. Exercise is a great way to relieve stress.
Tập thể dục là cách tuyệt vời để giảm căng thẳng.
3. I can't handle all this stress anymore.
Tôi không thể chịu đựng được nhiều căng thẳng như vậy nữa.
4. It's important to find healthy ways to cope with stress.
Quan trọng để tìm cách làm giảm căng thẳng một cách lành mạnh.
5. Stress can have negative effects on both your physical and mental health.
Căng thẳng có thể gây ra tác động tiêu cực đến cả sức khỏe vật lý và tinh thần của bạn.
6. Taking breaks throughout the day can help reduce stress levels.
Nghỉ ngơi trong suốt ngày có thể giúp giảm mức độ căng thẳng.
An stress synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stress, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của stress