Some examples of word usage: strain
1. The weightlifter felt a sharp strain in his back after lifting the heavy barbell.
- Vận động viên cử tạ cảm thấy đau nhức cấp tốc ở lưng sau khi nâng thanh tạ nặng.
2. The constant strain of working long hours was starting to take a toll on her health.
- Sức ép liên tục từ việc làm việc nhiều giờ đang gây tổn thương cho sức khỏe của cô ấy.
3. She strained to reach the top shelf of the cabinet, but couldn't quite reach it.
- Cô ấy cố gắng để đến tầng kệ trên của tủ, nhưng không thể đạt được.
4. The strain of caring for her sick mother was starting to wear on her emotionally.
- Sức nặng của việc chăm sóc cho mẹ bệnh của cô ấy đang gây ảnh hưởng đến tâm lý của cô ấy.
5. The relationship between the two countries was already strained, but the recent political conflict made it even worse.
- Mối quan hệ giữa hai quốc gia đã bị căng thẳng, nhưng xung đột chính trị gần đây đã làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn.
6. He strained his eyes in the dimly lit room, trying to make out the shapes in the darkness.
- Anh ấy căng mắt trong căn phòng tối, cố gắng nhìn rõ hình dáng trong bóng tối.