a tinge of affectation: vẻ hơi điệu bộ, vẻ hơi màu mè
ngoại động từ
nhuốm màu, pha màu
có vẻ, đượm vẻ
his admiration was tinged with envy: sự khâm phục của nó đượm vẻ ghen tị
Some examples of word usage: tinge
1. The sky was painted with a soft tinge of pink as the sun began to set.
(Trời đã được vẽ với một màu hồng nhạt khi mặt trời bắt đầu lặn.)
2. Her cheeks were flushed with a faint tinge of embarrassment.
(Mặt cô ấy đỏ bừng với một chút ngượng ngùng.)
3. There was a slight tinge of sadness in his voice as he spoke about his lost loved one.
(Có một chút buồn trong giọng nói của anh ta khi anh ta nói về người yêu đã mất của mình.)
4. The flowers were a vibrant red with a subtle tinge of orange.
(Những bông hoa có màu đỏ sôi nổi với một chút màu cam tinh tế.)
5. The painting had a tinge of mystery that captivated viewers.
(Bức tranh có một chút bí ẩn đã thu hút người xem.)
6. His words were tinged with bitterness as he recounted the betrayal of his friend.
(Lời nói của anh ta đầy cay đắng khi anh ta kể lại sự phản bội của người bạn.)
1. Bầu trời được vẽ với một màu hồng nhạt khi mặt trời bắt đầu lặn.
2. Mặt cô ấy đỏ bừng với một chút ngượng ngùng.
3. Có một chút buồn trong giọng nói của anh ta khi anh ta nói về người yêu đã mất của mình.
4. Những bông hoa có màu đỏ sôi nổi với một chút màu cam tinh tế.
5. Bức tranh có một chút bí ẩn đã thu hút người xem.
6. Lời nói của anh ta đầy cay đắng khi anh ta kể lại sự phản bội của người bạn.
An tinge synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tinge, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của tinge