Đồng nghĩa của watchCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
watch.
Đồng nghĩa của watching... with
watching, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Đồng nghĩa của watch outCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... An
watch out synonym dictionary is a great resource for writers, ...
từ đồng nghĩa với watchFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với watch, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của monitorCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của monitor.
Đồng nghĩa của televisionCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của television.
Đồng nghĩa của stricttính
từ. chính xác, đúng. in the strict sense of the word: theo đúng
nghĩa của
từ. nghiêm ngặt, nghiêm khắc; nghiêm chỉnh. to keep strict
watch: canh gác ...
Đồng nghĩa của take careCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take care. ... Động từ. guard sit tend
watch ...
Đồng nghĩa của keep an eye onCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của keep an eye ... look after
watch over keep in check take care of mind ...
Đồng nghĩa của patrolCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của patrol.