Trái nghĩa của positiveCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
positive.
Trái nghĩa của positives...
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của positives. ...
Trái nghĩa của
positive feature
Trái nghĩa của
positive feedback
Trái nghĩa của positively ...
Đồng nghĩa của positive - Synonym of rambunctiousNghĩa là gì:
positive positive /'pɔzətiv/. tính
từ. xác thực, rõ ràng. a
positive proof: một chứng cớ rõ ràng. quả quyết, khẳng định, chắc chắn.
Trái nghĩa của negativekhông; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối,
từ chối; cấm đoán. to give a negative answers: trả lời
từ chối, trả lời không; negative sentence: câu phủ định ...
Significato di positive... positive positive analysis positive answer positive approach ... positive positive trai nghia positive 同義詞
từ trái ngược từ positive trái nghĩa với positive.
Đồng nghĩa của positive effectCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của
positive effect. ...
Trái nghĩa của
positive effect. An
positive effect ...
Trái nghĩa của antiCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của anti. ... confident
positive. Tính
từ. assisting compatible. Tính
từ. in favor ...
Trái nghĩa của sureTrái nghĩa của sure ; Tính
từ. doubtful uncertain unsure doubted dubious humbled indefinite swerving unconfident unsteady variable wavering wobbly ; Tính
từ.
Trái nghĩa của perfectTrái nghĩa của perfect ; Tính
từ. bad ; Tính
từ. clean ; Tính
từ. careless ; Động
từ. damage ; Động
từ. work on ...
Trái nghĩa của higherTính
từ. lower inferior shorter smaller ;
Từ gần nghĩa. higher animal high erectile quality higher education higher education institute ; Translations for higher.