Trái nghĩa của allowNghĩa là gì:
allow allow /ə'lau/. ngoại động
từ. cho phép để cho.
allow me to help you: cho phép tôi được giúp anh một tay; smoking is not
allowed here: ...
Trái nghĩa của allowedNghĩa là gì:
allowed allow /ə'lau/. ngoại động
từ. cho phép để cho.
allow me to help you: cho phép tôi được giúp anh một tay; smoking is not
allowed here: ...
Trái nghĩa của allowanceCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của allowance. ...
allow entrance
Trái nghĩa của
allow for allowance
từ đồng
nghĩa ...
Trái nghĩa của delegate...
allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của delegate ...
Trái nghĩa của enroll...
allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của enroll ...
Trái nghĩa của bound...
allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của bound ...
Đồng nghĩa của allowNghĩa là gì:
allow allow /ə'lau/. ngoại động
từ. cho phép để cho.
allow me to help you: cho phép tôi được giúp anh một tay; smoking is not
allowed here: ...
Đồng nghĩa của not allowedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của not
allowed. ...
Trái nghĩa của not
allowed. English Vocalbulary. Đồng
nghĩa ...
Trái nghĩa của commitNghĩa là gì: commit commit /kə'mit/. ngoại động
từ. giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác. to commit to someone's care: giao cho ai trông nom.
Trái nghĩa của like...
allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của like ...