Trái nghĩa của abandonto
abandon a hope:
từ bỏ hy vọng · to
abandon one's wife and children: ruồng bỏ vợ con · to
abandon oneself to: đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...).
Trái nghĩa của abandoned...
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của abandoned. ...
của abandon; ignore
Trái nghĩa của abandoning Trái nghĩa của abandonment dong
nghia abondoned.
Đồng nghĩa của abandonto
abandon a hope:
từ bỏ hy vọng · to
abandon one's wife and children: ruồng bỏ vợ con · to
abandon oneself to: đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...).
Trái nghĩa của withdrawNghĩa là gì: withdraw withdraw /wi 'dr :/ ngoại động
từ withdrew; withdrawn. rút, rút khỏi. to withdraw the hand from the pocket: rút tay ra khỏi túi.
Trái nghĩa của slumCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của slum. ...
abandon Trái nghĩa của humble
Trái nghĩa của mean
Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của sacrificeCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của sacrifice.
abandon Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
abandon.
Trái nghĩa của unleashCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của unleash.
Trái nghĩa của rub outCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của rub out.
Trái nghĩa của abandon; ignoreNot found! Thay đổi
từ khóa và tìm lại. An
abandon; ignore antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone ...