Trái nghĩa của abroadNghĩa là gì: 
abroad abroad /ə'brɔ:d/. phó 
từ. ở nước ngoài, ra nước ngoài. to live 
abroad: sống ở nước ngoài; to go 
abroad: đi ra nước ngoài.
Đồng nghĩa của abroadNghĩa là gì: 
abroad abroad /ə'brɔ:d/. phó 
từ. ở nước ngoài, ra nước ngoài. to live 
abroad: sống ở nước ngoài; to go 
abroad: đi ra nước ngoài.
departure từ trái nghĩaở nước ngoài, ra nước ngoài. to live 
abroad: sống ở nước ngoài; to go 
abroad: đi ra nước ngoài. An departure 
từ trái nghĩa synonym dictionary is a great ...
Trái nghĩa của spreadCùng học tiếng anh với 
từ điển 
Từ đồng 
nghĩa, cách dùng 
từ tương tự, 
Trái nghĩa của spread.
Trái nghĩa của sell(
từ Mỹ,
nghĩa Mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa. động 
từ sold. bán (hàng hoá); chuyên bán. goods that sell well: hàng hoá bán chạy; to sell like wildfire; ...
Trái nghĩa của overseasCùng học tiếng anh với 
từ điển 
Từ đồng 
nghĩa, cách dùng 
từ tương tự, 
Trái nghĩa của overseas.
Trái nghĩa của send abroadCùng học tiếng anh với 
từ điển 
Từ đồng 
nghĩa, cách dùng 
từ tương tự, 
Trái nghĩa của send 
abroad.
Trái nghĩa của abruptNghĩa là gì: abrupt abrupt /ə'brʌpt/. tính 
từ. bất ngờ, đột ngột; vội vã. an abrupt turn: chỗ ngoặc bất ngờ; an abrupt departure: sự ra đi vội vã (đột ngột).
Trái nghĩa của goNghĩa là gì: go go /gou/. danh 
từ, số nhiều goes. sự đi. sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái. full of go: đầy sức sống; đầy nhiệt tình. sự thử (làm gì).
Đồng nghĩa của from abroadCùng học tiếng anh với 
từ điển 
Từ đồng 
nghĩa, cách dùng 
từ tương tự, Đồng 
nghĩa của from 
abroad.