Trái nghĩa của determineTrái nghĩa của determine ; bear begin commence ; confuse disprove invalidate ; destroy ignore unsettle ; let go follow mismanage ...
Trái nghĩa của determinedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của determined.
Đồng nghĩa của determineNghĩa là gì:
determine determine /di'tə:min/. ngoại động
từ. định, xác định, định rõ. to
determine the meaning of words: xác định
nghĩa từ.
Trái nghĩa của determinationCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của determination. ...
Trái nghĩa của determined by determination sinonim antonim ...
trái nghĩa với quyết tâmtừ trái nghĩa của determine sinonim determine từ đồng nghĩa determine trai nghia voi determined determine di voi tu nao trái nghĩa với quyết tâm tu đong ...
Trái nghĩa của synchronizeCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của synchronize. ...
determine Trái nghĩa của dovetail
Trái nghĩa của direct
Trái ...
Đồng nghĩa của determiningNghĩa là gì:
determining determine /di'tə:min/. ngoại động
từ. định, xác định, định rõ. to
determine the meaning of words: xác định
nghĩa từ.
Đồng nghĩa của decideNghĩa là gì:
decide decide /di'said/. động
từ. giải quyết, phân xử. to
decide a question: giải quyết một vấn đề; to
decide against somebody: phân xử ai thua ...
Trái nghĩa của maxCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của max. ...
determine Trái nghĩa của valid
Trái nghĩa của incredible
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của pilotNghĩa là gì: pilot pilot /'pailət/. danh
từ. (hàng hải) hoa tiêu. deep-sea pilot: hoa tiêu ngoài biển khơi; coast pilot; inshore pilot: hoa tiêu ven biển.