Dictionary trái nghĩa với quyết tâm

Loading results
trái nghĩa với quyết tâm
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với quyết tâm, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của determine
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của determine. ... làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc.
Trái nghĩa của determine
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của determine. ... làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc.
Trái nghĩa của will
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Nghĩa là gì: will will /wil/ ... sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm.
Đồng nghĩa của resolution
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của resolution. ... to show a great resolution: biểu thị một quyết tâm lớn.
同义词 determine
... từ trái nghĩa của determine sinonim determine từ đồng nghĩa determine trai nghia voi determined determine di voi tu nao trái nghĩa với quyết tâm tu đong ...
의 반의어 determine
... từ trái nghĩa của determine sinonim determine từ đồng nghĩa determine trai nghia voi determined determine di voi tu nao trái nghĩa với quyết tâm tu đong ...
Đồng nghĩa của will
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Nghĩa là gì: will will /wil/ ... sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm.
Trái nghĩa của willing
Nghĩa là gì: willing willing /'wili /. tính từ. bằng lòng, vui lòng; muốn. to be willing to do: muốn làm. sẵn sàng, quyết tâm. to be quite willing to: rất ...
Đồng nghĩa của determination
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... tính quả quyết; quyết tâm. quyết nghị (của một cuộc thảo luận).
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock