Trái nghĩa của dirtyTrái nghĩa của dirty ; clean ; honest ; clear bright decent neat ordered orderly pure sterile tidy good moral nice spotless upright ; gay happy noble ; clean build ...
Đồng nghĩa của dirtyNghĩa là gì:
dirty dirty /'də:ti/. tính
từ. bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn.
dirty hands: bàn tay dơ bẩn; a
dirty war: cuộc chiến ...
từ trái nghĩa của dirtyFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa của dirty, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của messyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của messy.
Trái nghĩa của lowerNghĩa là gì: lower lower /'louə/. tính
từ, cấp so sánh
của low. thấp hơn, ở dưới, bậc thấp. the lower lip: môi dưới; the lower animals: động vật bậc thấp ...
Đồng nghĩa của disability...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của disability. ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa
của dirty washing Đồng nghĩa
của dirty word Đồng nghĩa
của ...
Đồng nghĩa của made dirtyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của made
dirty.
Trái nghĩa của nastyNghĩa là gì: nasty nasty /'nɑ:sti/. tính
từ. bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn. a nasty smell: mùi kinh tởm; a nasty taste: vị buồn nôn.
Đồng nghĩa của give someone a dirty lookCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của give someone a
dirty look.
Đồng nghĩa của scamCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của scam. ... Tính từ.
dirty-dealing unethical
dirty dealing fly by night. Danh từ.