Trái nghĩa của encourageCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của encourage.
Trái nghĩa của encouragedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của encouraged.
Trái nghĩa của encourages...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của encourages. ...
encouraging news encroach encroached encourager encouragements encouragement encouraged ...
Đồng nghĩa của encourage - Synonym of sillyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của encourage.
Đồng nghĩa của encouragingCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của encouraging.
Đồng nghĩa của encouragementsự làm can đảm, sự làm mạnh dạn · sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên · sự giúp đỡ, sự ủng hộ ...
Trái nghĩa của discourage...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của discourage. ...
encourage. Động từ. cheer. Động từ. aid assist assure ... Trái nghĩa
của discounter Trái nghĩa ...
encourage Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
encourage.
Trái nghĩa của get involvedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của get involved.
Đồng nghĩa của encouragingly - Synonym of silly...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của encouragingly. ... Đồng nghĩa
của encouraged Đồng nghĩa
của encouragement Đồng nghĩa
của encourager Đồng ...