Some examples of word usage: encourages
1. She encourages her students to always strive for their best.
→ Cô ấy khuyến khích học sinh của mình luôn cố gắng hết sức.
2. The coach encourages his team to never give up, no matter how tough the competition.
→ HLV khích lệ đội của mình không bao giờ từ bỏ, dù cạnh tranh có khó khăn đến đâu.
3. Reading books encourages imagination and creativity in children.
→ Đọc sách khuyến khích trí tưởng tượng và sáng tạo ở trẻ em.
4. The company encourages employees to take on new challenges and learn new skills.
→ Công ty khuyến khích nhân viên đối mặt với thách thức mới và học hỏi kỹ năng mới.
5. A supportive family encourages personal growth and development.
→ Một gia đình hỗ trợ khuyến khích sự phát triển cá nhân.
6. The teacher encourages students to ask questions and engage in discussions.
→ Giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi và tham gia vào cuộc thảo luận.
Translation in Vietnamese:
1. Cô ấy khuyến khích học sinh của mình luôn cố gắng hết sức.
2. HLV khích lệ đội của mình không bao giờ từ bỏ, dù cạnh tranh có khó khăn đến đâu.
3. Đọc sách khuyến khích trí tưởng tượng và sáng tạo ở trẻ em.
4. Công ty khuyến khích nhân viên đối mặt với thách thức mới và học hỏi kỹ năng mới.
5. Một gia đình hỗ trợ khuyến khích sự phát triển cá nhân.
6. Giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi và tham gia vào cuộc thảo luận.