Trái nghĩa của massNghĩa là gì:
mass mass /mæs/. danh
từ. (tôn giáo) lễ mét. danh
từ. khối, đống.
masses of dark clouds gathered in the sky: mây đen ùn ùn chất đống trên bầu ...
Đồng nghĩa của massNghĩa là gì:
mass mass /mæs/. danh
từ. (tôn giáo) lễ mét. danh
từ. khối, đống.
masses of dark clouds gathered in the sky: mây đen ùn ùn chất đống trên bầu ...
từ trái nghĩa của mass là gìFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa của mass là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của mass mediaCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của mass media. ... Nghĩa
là gì:
mass media
mass media /'mæs'mi:djə/.
Trái nghĩa của mass producedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của mass produced.
Đồng nghĩa của mass mediaCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của mass media. ... Nghĩa
là gì:
mass media
mass media /'mæs'mi:djə/.
Đồng nghĩa của mass producedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của mass produced.
Trái nghĩa của mass produceCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của mass produce.
Trái nghĩa của massiveNghĩa là gì: massive massive /'mæsiv/. tính
từ. to lớn, đồ sộ; chắc nặng. a massive pillar: một cái cột đồ sộ. thô. massive features: những nét thô.
Trái nghĩa của masterNghĩa là gì: master master /'mɑ:stə/. danh
từ. chủ, chủ nhân. masters and men: chủ và thợ; master of the house: chủ gia đình.