Trái nghĩa của patientchịu đựng một cách kiên nhẫn. có thể nhận, phù hợp với. the facts are
patient of two interpretation: những sự việc đó có thể có hai cách giải thích. danh
từ.
Trái nghĩa của patientsNghĩa là gì:
patients patient /'peiʃənt/. tính
từ. kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí.
patient of. chịu đựng một cách kiên nhẫn. có thể nhận, phù hợp với.
Trái nghĩa của debrisTừ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự
Trái nghĩa của debris. ... Alternative for debris. Đồng
nghĩa: junk, litter, residue, rubbish, scrap, trash, ...
Đồng nghĩa của lustfulnessTừ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự Đồng
nghĩa của lustfulness. ... lustfulness /'lʌstfulnis/. danh
từ. tính dâm đãng, tính ham nhục dục ...
Đồng nghĩa của openheartednessTừ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự Đồng
nghĩa của openheartedness. ...
Trái nghĩa của openheartedness · openheartedness Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của be mad aboutTừ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa
của be mad about. ... de be mad about Từ đồng nghĩa
của be mad about
Từ trái nghĩa của be mad about の同義語 ...
Trái nghĩa của patienceNghĩa là gì: patience patience /'peiʃəns/. danh
từ. tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại. the patience of job: mức kiên nhẫn cuối cùng.
同义词 live it up... live it up Antonym de live it up Từ đồng nghĩa
của live it up
Từ trái nghĩa của live it up の同義語 live it up の反対語 live it up 의 동의어 live it up ...
Trái nghĩa của denyto deny one's signature: chối không nhận chữ ký
của mình.
từ chối, không cho (ai cái gì). to deny food to the enemy: chặn không cho địch tiếp tế lương thực, ...
Đồng nghĩa của annotationNghĩa là gì: annotation annotation /,ænou'teiʃn/. danh
từ. sự chú giải, sự chú thích. lời chú giải, lời chú thích. Đồng
nghĩa của annotation. Noun.