Trái nghĩa của integrateCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa
của integrate.
Trái nghĩa của integratedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa
của integrated.
Đồng nghĩa của integratehợp nhất · (
từ Mỹ,
nghĩa Mỹ) hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra) · (
từ Mỹ,
nghĩa Mỹ) được mở rộng cho mọi ...
Trái nghĩa của integrationCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa
của integration.
Đồng nghĩa của integrationCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa
của integration.
Đồng nghĩa của integralĐồng nghĩa của integral ; Tính
từ. essential vital important basic ; Tính
từ. complete whole intact undivided ; Danh
từ. quiddity indivisibility system sum ...
Contrario di integrate... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di integrate. ... of integrate dictate news
từ trái nghĩa của từ integrate trai nghia cua tu ...
Đồng nghĩa của integralsNghĩa là gì: integrals
integral /'intigrəl/. danh
từ. (toán học) tích phân. tính
từ. (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, ...
Synonym of integrate... 反义词 đồng nghĩa với integrate synonym of integrate dictate news
từ trái nghĩa của từ integrate trai nghia cua tu integrate intergrate trái ngĩa với từ ...
Đồng nghĩa của integrated circuitsCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa
của integrated circuits.