Trái nghĩa của well paidCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của well paid.
từ trái nghĩa của well paidFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa của well paid, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của well paidCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của well paid.
Đồng nghĩa của well payingCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của well paying.
Trái nghĩa của well preparedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của well prepared.
Trái nghĩa của well organizedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của well organized. ... Từ gần nghĩa. well over well-padded
well-
paid well-
paying ...
Trái nghĩa của well payingCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của well paying.
Đồng nghĩa của well organizedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của well organized. ... well over well-padded
well-
paid well patronized well- ...
Đồng nghĩa của more well paid jobCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của more
well paid job.
Đồng nghĩa của money makingCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của money making. ... Tính từ. cost effective
well-
paid fatness high-income. Tính ...