Trái nghĩa của conserveNghĩa là gì:
conserve conserve /kən'sə:v/. danh
từ, (thường) số nhiều. mứt, mứt quả. ngoại động
từ. giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn.
Trái nghĩa của conservingTrái nghĩa của
conserving ; Động
từ. expending hurting ignoring letting go ; Danh
từ. ignorance neglect negligence destruction ; Tính
từ. careless incautious ...
Đồng nghĩa của conserveCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
conserve. ...
Trái nghĩa của
conserve ·
conserve Thành ngữ, tục ngữ. English ...
Trái nghĩa của consider...
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của consider. ... English Vocalbulary.
Trái nghĩa của
conserve Trái nghĩa của conserved
Trái nghĩa của conserver ...
Trái nghĩa của considerable...
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của considerable. ... English Vocalbulary.
Trái nghĩa của
conserve Trái nghĩa của conserved
Trái nghĩa của ...
の反対語 conserve... trái nghĩa sinonim conserve
từ trái nghĩa conserve trái nghĩa conserve đồng nghĩa với conserve từ đồng nghĩa của conserve conserve trai nghia. An conserve ...
Đồng nghĩa của conservingCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
conserving. ...
Trái nghĩa của
conserving ·
conserving Thành ngữ, tục ngữ ...
Trái nghĩa của conservedNghĩa là gì: conserved
conserve /kən'sə:v/. danh
từ, (thường) số nhiều. mứt, mứt quả. ngoại động
từ. giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn.
Trái nghĩa của waiter...
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của waiter. ... English Vocalbulary.
Trái nghĩa của
conserve Trái nghĩa của represent
Trái nghĩa của lackey
Trái ...
反义词conserve... trái nghĩa sinonim
conserve từ trái nghĩa conserve trái nghĩa
conserve đồng nghĩa với
conserve từ đồng nghĩa của
conserve conserve trai nghia. An
conserve ...